Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nghệ nhân" 1 hit

Vietnamese nghệ nhân
English Nounsartisan
Example
Nghệ nhân làm ra những chiếc nón lá tuyệt đẹp.

Search Results for Synonyms "nghệ nhân" 0hit

Search Results for Phrases "nghệ nhân" 1hit

Nghệ nhân làm ra những chiếc nón lá tuyệt đẹp.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z